
Sàn gỗ bằng gỗ được thiết kế sàn gỗ cứng gỗ
-
$32.00500-999 Square Meter
-
$30.001000-1499 Square Meter
-
$29.00≥1500 Square Meter
- Giao thông vận tải:
- Ocean, Land, Air, Express, Express
- Hải cảng:
- Ningbo, Shanghai
Quantity:
Your message must be between 20 to 2000 characters
Contact NowBasic Info
Basic Info
Xuất xứ: | Shaoxing, Chiết Giang |
---|---|
Năng suất: | 50000sqm/month |
Cung cấp khả năng: | 50000 Square Meter/Square Meters per Month |
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF |
Chứng chỉ: | CE/ISO9001/ISO14001/ISO45001 |
Mã HS: | 4412330090 |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air,Express,Express |
Hải cảng: | Ningbo,Shanghai |
Product Description
Product Description
Màu vàng sáng và kết cấu nội thất gỗ sồi tự nhiên thêm một thẩm mỹ bí ẩn lên sàn nhà. Sự kết hợp giữa các tông màu và kết cấu này làm cho sàn nhà trông tự nhiên và ấm áp, đồng thời bổ sung cho các phong cách trang trí khác nhau. Các tông màu vàng sáng cũng có thể làm tăng độ sáng của căn phòng, làm cho toàn bộ không gian trong suốt và rộng rãi hơn. Các hạt bên trong của gỗ sồi thêm kết cấu và lớp lên sàn, làm cho nó trông có kết cấu và sâu hơn. Nhìn chung, sàn và sàn kết cấu này là một lựa chọn rất phù hợp cho trang trí nhà, có thể mang lại bầu không khí tự nhiên và thoải mái hơn cho ngôi nhà.
Place of Origin |
Zhejiang, China
|
Brand Name
|
Woodtopia & FUDELI
|
Engineered Wood Flooring Type
|
Multilayer Engineered Wood Flooring/Three Layer Engineered Wood Flooring
|
Top Layer Species
|
Oak
|
Grade
|
ABC, ABCD, CDE
|
Size
|
1900*190mm, 2200*220, 2200*240mm
|
Top layer thickness
|
3mm, 4mm, 6mm
|
Total Thickness
|
12mm, 14mm, 15mm, 18mm, 20mm
|
Profile
|
Tongue & Groove
|
Technics
|
brushed, smoked
|
Finishing
|
UV Lacquered, matte gross
|
Certification
|
CE/ISO9001/ISO14001/ISO45001/ CARBII/ Floorscore, etc.
|
Formaldehyde Emission
|
E0 (Standard less than 0.5mg/L), E1(Standard less than 1.5mg/L)
|
Packaging
|
Standard cartons and wooden pallets packing
|
Delivery time
|
45-50 days
|
Warranty
|
More than 5 years
|
OEM/ODM
|
Available
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|






Related Keywords
Related Keywords