
Sn20Zn80 cho phun kim loại tụ điện phim
- Hình thức thanh toán:
- L/C, T/T
- Incoterm:
- FOB, CIF
- Thời gian giao hàng:
- 15 Ngày
- Giao thông vận tải:
- Ocean, Land, Air
- Hải cảng:
- SHANGHAI, NINGBO
Your message must be between 20 to 2000 characters
Contact NowXuất xứ: | SHAOXING, TRUNG QUỐC |
---|---|
Năng suất: | 60TON PER MONTH |
Cung cấp khả năng: | 120TON PER MONTH |
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CIF |
Chứng chỉ: | ISO9001 |
Mã HS: | 79040000 |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land,Air |
Hải cảng: | SHANGHAI,NINGBO |
Dây hợp kim Sn20Zn80 Tin Zinc có độ bền cơ học và độ hàn tốt. Họ có thể cung cấp lớp phun kim loại của Film Spray Metal Metal Spray, với khả năng bám dính mạnh, và mang lại cho tụ điện hiệu suất điện tốt, chẳng hạn như giảm góc mất. Chúng tuân thủ các chỉ thị của EU RoHS và WEEE về các sản phẩm điện tử không chì, cũng như các yêu cầu của hệ thống ISO 14000.
1. ỨNG DỤNG
MÙA THU DÂY ĐƯỢC XUÂN TRÊN MẶT B CAPNG NỀN TẢNG PHIM, SỬ DỤNG CHO VẬT LIỆU MỤC TIÊU.
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
2-1. XUẤT HIỆN
DÂY ĐỂ PHẢI ĐƯỢC KIỂM TRA CÁC ĐIỀU KIỆN (CRACK, BURR, CORROSION & CÁC THIẾT BỊ KHÁC) CỦA BỀ MẶT B SNG SIGHT, NHƯ MỘT QUYẾT ĐỊNH SỬ DỤNG.
2-2. KHOẢNG CÁCH: 1.1 ~ 3.2mm
DIAMETER(MM) |
TOLERANCE |
DIAMETER(MM) |
TOLERANCE |
1.1≤Ф≤1.65 |
+0.00~0.03 |
2.00<Ф≤2.30 |
+0.00~0.05 |
1.65<Ф≤2.00 |
+0.00~0.04 |
2.30<Ф≤3.20 |
+0.00~0.06 |
2-3. THÀNH PHẦN HÓA CHẤT (%)
SPECIFICATION |
MAIN INGREDIENT(%) |
IMPUTIRY(%)≤ |
||||
Sn |
Zn |
Pb |
Cd |
Fe |
∑ |
|
HYSnZn10 |
89.00~91.00 |
9.00~11.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn15 |
84.00~86.00 |
14.00~16.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn20 |
79.00~81.00 |
19.00~21.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn30 |
69.00~71.00 |
29.00~31.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn40 |
59.00~61.00 |
39.00~41.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn50 |
48.00~52.00 |
48.00~52.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn60 |
38.00~42.00 |
58.00~62.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn70 |
28.00~32.00 |
68.00~72.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn75 |
23.00~27.00 |
73.00~77.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
HYSnZn80 |
18.00~22.00 |
78.00~82.00 |
0.04 |
0.002 |
0.012 |
0.05 |
2-4. TÍNH CHẤT VẬT LÝ & TÍNH CHẤT CƠ KHÍ
ĐIỂM NHANH CHÓNG: 198 ~ 395 ℃
CẤP ĐỘ: 7,0 ~ 7,3 g / cm2
ELONGATION (%): ≥20 A 100 mm (%)
SỨC MẠNH TENSILE: ≥60 Rm (N / mm 2 )
TÍNH CHẤT ÁP LỰC: ≤74 mΩ.mm 2 / m ở 20oC
Related Keywords